apple nghĩa là gì

Định nghĩa Apple. Định nghĩa Apple Đăng ký; Đăng nhập; Question kiranbvaghela1. 30 Thg 7 2019 Apple có nghĩa là gì? Xem bản dịch Apple chỉ còn vài tuần nữa là phá sản khi Jobs trở lại công ty. 1997–2007: Có lãi trở lại. Việc mua lại NeXT được hoàn tất vào ngày 9 tháng 2 năm 1997, đưa Jobs trở lại Apple với tư cách là cố vấn. Vào ngày 9 tháng 7 năm 1997, Amelio bị hội đồng quản trị lật đổ sau khi Apple là một trong những thương hiệu máy tính, điện thoại nổi tiếng. Apple có rất nhiều sản phẩm với những tên gọi bí ẩn, mang nhiều hàm nghĩa. Trong đó, iphone se nghĩa là một chiếc iphone mới nhất, cái tên iPhone SE nghĩa là gì đã tạo nên một cuộc tranh cãi lớn […] Apple authorized reseller là gì. Posted on 19/10/2022 by leduongpt. Dưới bài viết này, Di Động Việt sẽ mang đến cho bạn những kiến thức Bạn Đang Xem: but apple là gì – Nghĩa của từ but apple. but apple có nghĩa là. Một màu đỏ trái cây rất giống với cam nhưng quyến rũ hơn. Ví dụ. Xem Thêm : Gọi là gì trong toán học. Bạn biết rằng vòng quả mà con người gọi một quả táo. Bạn Đang Xem: but apple là gì – Nghĩa Tám thành ngữ tiếng Anh về quả táo. "She's apple" không có nghĩa gì liên quan đến hoa quả mà được dùng trong trường hợp trấn an, "mọi thứ sẽ ổn cả thôi". Oxford Dictionaries liệt kê một số cách nói thú vị trong tiếng Anh liên quan đến quả táo (apple). Vay Tiền Online H5vaytien. /'æpl/ Chuyên ngành Toán & tin công ty Apple Giải thích VN Apple Computer là nhà sản xuất họ máy tính Macintosh và phát triển hệ thống mạng AppleTalk làm việc trên các hệ thống mạng LocalTalk, EtherTalk, TokenTalk, và FDDITalk. Sản phẩm của Apple phổ biến và có thể sử dụng như một nút trên hệ điều hành và topo topology mạng hiện thời. Các hệ điều hành Macintosh System 7 và Mac OS của nó được sử dụng trên các hệ thống Macintosh ở khắp nơi. Hơn nữa, Những người dùng Macintosh dựa trên các giao thức mạng AppleTalk và các máy dịch vụ AppleShare để thỏa mãn tất cả nhu cầu về mạng của họ. Xây dựng trái táo Kinh tế táo Các từ liên quan Từ đồng nghĩa noun baldwin , blossom , codling , cortland , costard , gravenstein , green apple , jonathan , pippin , pomace , pome , russet , stayman , wealthy , winesap

apple nghĩa là gì