boots tiếng anh là gì
Với các thuật ngữ đấu thầu tiếng anh chuyên ngành xây dựng cầu đường (P1), bạn đã được học rất nhiều từ vựng chuyên môn.Để sở hữu trọn bộ từ điển tiếng anh xây dựng này, Aroma xin giới thiệu đến bạn phần tiếp theo với hy vọng những người có nhu cầu tìm hiểu chuyên ngành này nhận được nguồn
Dịch trong bối cảnh "BOOT SECTOR" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "BOOT SECTOR" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng việt tìm kiếm.
Trong tiếng anh phớt được gọi là Seal. Còn gioăng được gọi là Oring. Ở Việt Nam, gioăng phớt còn được thể hiện với nhiều tên gọi khác nhau như: Phốt, cúp ben, zoăng, phớt thủy lực, phớt khí nén, ben thủy lực.
Giày ống. Ngăn để hành lý (đằng sau xe ô tô, xe ngựa) (sử học) giày tra tấn (dụng cụ tra tấn hình giày ống) to beat somebody out his boots. đánh ai nhừ tử; đánh ai thâm tím mình mẩy. to die in one's boots. Xem die. to get the boot. (từ lóng) bị đuổi, bị tống cổ ra, bị đá đít.
Tra cứu từ điển Anh Việt online. Nghĩa của từ 'vacuum condenser' trong tiếng Việt. vacuum condenser là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
boots tiếng Anh là gì ? Khái niệm, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng boots trong tiếng Anh . Thông tin thuật ngữ boots tiếng Anh Tự điển Anh Việt. boots (phát âm mang thể chưa chuẩn) Hình ảnh cho thuật ngữ boots. Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh
Vay Tiền Online H5vaytien. /but/ Thông dụng Danh từ Giày ống Ngăn để hành lý đằng sau xe ô tô, xe ngựa sử học giày tra tấn dụng cụ tra tấn hình giày ống to beat somebody out his boots đánh ai nhừ tử; đánh ai thâm tím mình mẩy to die in one's boots Xem die to get the boot từ lóng bị đuổi, bị tống cổ ra, bị đá đít to give somebody the boot từ lóng đá đít ai, đuổi ai, tống cổ ai to have one's heart in one's boots Xem heart to lick someone's boots liếm gót ai, bợ đỡ ai like old boots dữ dội, mạnh mẽ, mãnh liệt over shoes over boots tục ngữ đã trót thì phải trét the boot is on the other leg sự thật lại là ngược lại, tình thế đã đảo ngược Trách nhiệm thuộc về phía bên kia too big for one's boots Xem big as tough as old boots nói về thịt dai nhách, rất dai Ngoại động từ từ Mỹ,nghĩa Mỹ mang giày ống cho ai Đá ai sử học tra tấn bằng giày to boot out đuổi ra, tống cổ ra, đá đít nghĩa bóng Chuyên ngành Ô tô cái kẹp bánh xe tấm chẹn Xây dựng hố thu nước mũ bịt Điện lạnh vỏ bảo vệ cáp, dây dẫn Kỹ thuật chung bao bì cái chắn bánh xe khởi động Giải thích VN Khởi phát một thủ tục bao gồm xóa bộ nhớ, nạp hệ điều hành, và chuẩn bị cho máy tính sẵn sàng để sử dụng. at boot time tại thời điểm khởi động auto-boot khởi động tự động boot block chương trình khởi động boot block khối khởi động boot button nút khởi động boot chip chip khởi động boot chip mạch khởi động boot disk đĩa khởi động boot file tệp khởi động boot partition phần khởi động boot partition sự phân chia khởi động boot program chương trình khởi động boot record bản ghi khởi động boot record BR bản ghi khởi động boot sector rãnh ghi khởi động boot sector virus phá hủy cung từ khởi động boot virus chương trình khởi động boot-up sự khởi động cold boot khởi động nguội DOS Boot Record DBR Hồ sơ khởi động DOS master boot record MBR bản ghi khởi động chính warm boot khởi động nóng khởi động hệ thống đế cọc mũ cọc phễu tấm ép vỏ bọc vỏ chắn bụi vỏ chụp Kinh tế đuổi việc ngăn để hành lý xe hơi sự sa thải tra chương trình Các từ liên quan Từ đồng nghĩa noun brogan , footwear , galoshes , mukluk , oxford , snow shoes , waders , waters , discharge , termination , dismissal , ejectment , eviction , expulsion , ouster , lift verb ax , bounce , can * , chase , chuck * , cut , discharge , dismiss , drive , dropkick , eighty-six * , eject , evict , expel , extrude , fire , heave , kick out , knock , punt * , sack * , shove , terminate , throw out , bootstrap , cold boot , load , reboot , reset , restart , start , start computer , warm boot , cashier , drop , release , bump , oust , advantage , avail , benefit , serve , bootie , buskin , casing , covering , cowboy boot , dismissal , footwear , kick , punt , shoe , sock , waders
boots tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng boots trong tiếng Anh . Thông tin thuật ngữ boots tiếng Anh Từ điển Anh Việt boots phát âm có thể chưa chuẩn Hình ảnh cho thuật ngữ boots Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành Định nghĩa – Khái niệm boots tiếng Anh? Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ boots trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ boots tiếng Anh nghĩa là gì. boots /buts/ * danh từ– người đánh giày ở khách sạn– người khuân hành lý ở khách sạnboot /but/ * danh từ– to boot thêm vào đó, nữa * danh từ– giày ống– ngăn để hành lý đằng sau xe ô tô, xe ngựa– sử học giày tra tấn dụng cụ tra tấn hình giày ống!to beat somebody out his boots– đánh ai nhừ tử; đánh ai thâm tím mình mẩy!to die in ones’s boots– xem die!to get the boot– từ lóng bị đuổi, bị tống cổ ra, bị đá đít!to give somebody the boot– từ lóng đá đít ai, đuổi ai, tống cổ ai!to have one’s heart in one’s boots– xem heart!to lick someone’s boots– liếm gót ai, bợ đỡ ai!like old boots– từ lóng rán hết sức, ; dữ dội, mạnh mẽ, mãnh liệt!over shoes over boots– tục ngữ đã trót thì phải trét!the boot is on the other leg– sự thật lại là ngược lại– trách nhiệm thuộc về phía bên kia * ngoại động từ– từ Mỹ,nghĩa Mỹ đi giày ống cho– đá ai– sử học tra tấn bằng giày tra tấn!to boot out– đuổi ra, tống cổ ra, đá đít nghĩa bóng boot– Tech nạp chương trình mồi, khởi động hệ thống Thuật ngữ liên quan tới boots Tóm lại nội dung ý nghĩa của boots trong tiếng Anh boots có nghĩa là boots /buts/* danh từ- người đánh giày ở khách sạn- người khuân hành lý ở khách sạnboot /but/* danh từ- to boot thêm vào đó, nữa* danh từ- giày ống- ngăn để hành lý đằng sau xe ô tô, xe ngựa- sử học giày tra tấn dụng cụ tra tấn hình giày ống!to beat somebody out his boots- đánh ai nhừ tử; đánh ai thâm tím mình mẩy!to die in ones’s boots- xem die!to get the boot- từ lóng bị đuổi, bị tống cổ ra, bị đá đít!to give somebody the boot- từ lóng đá đít ai, đuổi ai, tống cổ ai!to have one’s heart in one’s boots- xem heart!to lick someone’s boots- liếm gót ai, bợ đỡ ai!like old boots- từ lóng rán hết sức, ; dữ dội, mạnh mẽ, mãnh liệt!over shoes over boots- tục ngữ đã trót thì phải trét!the boot is on the other leg- sự thật lại là ngược lại- trách nhiệm thuộc về phía bên kia* ngoại động từ- từ Mỹ,nghĩa Mỹ đi giày ống cho- đá ai- sử học tra tấn bằng giày tra tấn!to boot out- đuổi ra, tống cổ ra, đá đít nghĩa bóngboot- Tech nạp chương trình mồi, khởi động hệ thống Đây là cách dùng boots tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021. Cùng học tiếng Anh Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ boots tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Từ điển Việt Anh boots /buts/* danh từ- người đánh giày ở khách sạn- người khuân hành lý ở khách sạnboot /but/* danh từ- to boot thêm vào đó tiếng Anh là gì? nữa* danh từ- giày ống- ngăn để hành lý đằng sau xe ô tô tiếng Anh là gì? xe ngựa- sử học giày tra tấn dụng cụ tra tấn hình giày ống!to beat somebody out his boots- đánh ai nhừ tử tiếng Anh là gì? đánh ai thâm tím mình mẩy!to die in ones’s boots- xem die!to get the boot- từ lóng bị đuổi tiếng Anh là gì? bị tống cổ ra tiếng Anh là gì? bị đá đít!to give somebody the boot- từ lóng đá đít ai tiếng Anh là gì? đuổi ai tiếng Anh là gì? tống cổ ai!to have one’s heart in one’s boots- xem heart!to lick someone’s boots- liếm gót ai tiếng Anh là gì? bợ đỡ ai!like old boots- từ lóng rán hết sức tiếng Anh là gì? tiếng Anh là gì? dữ dội tiếng Anh là gì? mạnh mẽ tiếng Anh là gì? mãnh liệt!over shoes over boots- tục ngữ đã trót thì phải trét!the boot is on the other leg- sự thật lại là ngược lại- trách nhiệm thuộc về phía bên kia* ngoại động từ- từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ đi giày ống cho- đá ai- sử học tra tấn bằng giày tra tấn!to boot out- đuổi ra tiếng Anh là gì? tống cổ ra tiếng Anh là gì? đá đít nghĩa bóngboot- Tech nạp chương trình mồi tiếng Anh là gì? khởi động hệ thống
bootTừ điển Collocationboot noun ADJ. heavy lightweight high ankle, calf-length, knee-length, thigh-length muddy polished fabric, kid, leather, plastic, suede gum, rubber, Wellington high-heeled, hob-nailed, lace-up, nailed, steel-capped, studded, thick-soled army, baseball, climbing, cowboy, desert, football, hiking, riding, rugby, ski, walking QUANT. pair a pair of heavy walking boots VERB + BOOT have on, wear put on, take off lace up, unlace polish BOOT + NOUN polish PHRASES as tough as old boots The meat was as tough as old boots. the toe of sb's boot She kicked at the snow with the toe of her boot. > Special page at CLOTHES Từ điển that covers the whole foot and lower legBritish term for the luggage compartment in a carthe swift release of a store of affective force; bang, charge, rush, flush, thrill, kickthey got a great bang out of itwhat a boot!he got a quick rush from injecting heroinhe does it for kicksprotective casing for something that resembles a legan instrument of torture that is used to heat or crush the foot and leg; the boot, iron boot, iron heela form of foot torture in which the feet are encased in iron and slowly crushedthe act of delivering a blow with the foot; kick, kickinghe gave the ball a powerful kickthe team's kicking was give a boot tocause to load an operating system and start the initial processes; reboot, bring upboot your computerEnglish Slang Dictionary1. an unattractive person 2. the sack, termination of employment3. a toady person4. to toady to5. to vomit, presumably from drinking"Watch out! Looks like she's going to boot" Microsoft Computer Dictionaryn. The process of starting or resetting a computer. When first turned on cold boot or reset warm boot, the computer executes the software that loads and starts the computer’s more complicated operating system and prepares it for use. Thus, the computer can be said to pull itself up by its own bootstraps. Also called bootstrap. See also BIOS, bootstrap loader, cold boot, warm 1. To start or reset a computer by turning the power on, by pressing a reset button on the computer case, or by issuing a software command to restart. Also called bootstrap, boot up. See also reboot. 2. To execute the bootstrap loader program. Also called bootstrap. See also bootstrap Financial TermsBootCash or other property added to an exchange or a transaction in order to make the value of traded goods equal. Investopedia SaysFor example, when you trade in an older car and cash for a new model, the cash you pay in addition to your older car is the boot. In fact, you still hear people say things like "I'll throw in the warranty to boot", when referring to a sweetener for a Extension DictionaryInstallShield Acresso Software Inc.English Synonym and Antonym Dictionarybootsbootedbootingsyn. kick shoeant. shoe
Thông tin thuật ngữ boot tiếng Anh Từ điển Anh Việt boot phát âm có thể chưa chuẩn Hình ảnh cho thuật ngữ boot Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành Định nghĩa - Khái niệm boot tiếng Anh? Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ boot trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ boot tiếng Anh nghĩa là gì. boot /but/* danh từ- to boot thêm vào đó, nữa* danh từ- giày ống- ngăn để hành lý đằng sau xe ô tô, xe ngựa- sử học giày tra tấn dụng cụ tra tấn hình giày ống!to beat somebody out his boots- đánh ai nhừ tử; đánh ai thâm tím mình mẩy!to die in ones's boots- xem die!to get the boot- từ lóng bị đuổi, bị tống cổ ra, bị đá đít!to give somebody the boot- từ lóng đá đít ai, đuổi ai, tống cổ ai!to have one's heart in one's boots- xem heart!to lick someone's boots- liếm gót ai, bợ đỡ ai!like old boots- từ lóng rán hết sức, ; dữ dội, mạnh mẽ, mãnh liệt!over shoes over boots- tục ngữ đã trót thì phải trét!the boot is on the other leg- sự thật lại là ngược lại- trách nhiệm thuộc về phía bên kia* ngoại động từ- từ Mỹ,nghĩa Mỹ đi giày ống cho- đá ai- sử học tra tấn bằng giày tra tấn!to boot out- đuổi ra, tống cổ ra, đá đít nghĩa bóngboot- Tech nạp chương trình mồi, khởi động hệ thống Thuật ngữ liên quan tới boot undecidability tiếng Anh là gì? National Income Identities tiếng Anh là gì? rhubarbs tiếng Anh là gì? symbolics tiếng Anh là gì? scolding tiếng Anh là gì? undermine tiếng Anh là gì? canoes tiếng Anh là gì? zaffer tiếng Anh là gì? defects tiếng Anh là gì? humming-bird tiếng Anh là gì? IMF tiếng Anh là gì? dock-dues tiếng Anh là gì? depressant tiếng Anh là gì? obtundents tiếng Anh là gì? incursion tiếng Anh là gì? Tóm lại nội dung ý nghĩa của boot trong tiếng Anh boot có nghĩa là boot /but/* danh từ- to boot thêm vào đó, nữa* danh từ- giày ống- ngăn để hành lý đằng sau xe ô tô, xe ngựa- sử học giày tra tấn dụng cụ tra tấn hình giày ống!to beat somebody out his boots- đánh ai nhừ tử; đánh ai thâm tím mình mẩy!to die in ones's boots- xem die!to get the boot- từ lóng bị đuổi, bị tống cổ ra, bị đá đít!to give somebody the boot- từ lóng đá đít ai, đuổi ai, tống cổ ai!to have one's heart in one's boots- xem heart!to lick someone's boots- liếm gót ai, bợ đỡ ai!like old boots- từ lóng rán hết sức, ; dữ dội, mạnh mẽ, mãnh liệt!over shoes over boots- tục ngữ đã trót thì phải trét!the boot is on the other leg- sự thật lại là ngược lại- trách nhiệm thuộc về phía bên kia* ngoại động từ- từ Mỹ,nghĩa Mỹ đi giày ống cho- đá ai- sử học tra tấn bằng giày tra tấn!to boot out- đuổi ra, tống cổ ra, đá đít nghĩa bóngboot- Tech nạp chương trình mồi, khởi động hệ thống Đây là cách dùng boot tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023. Cùng học tiếng Anh Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ boot tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây. Từ điển Việt Anh boot /but/* danh từ- to boot thêm vào đó tiếng Anh là gì? nữa* danh từ- giày ống- ngăn để hành lý đằng sau xe ô tô tiếng Anh là gì? xe ngựa- sử học giày tra tấn dụng cụ tra tấn hình giày ống!to beat somebody out his boots- đánh ai nhừ tử tiếng Anh là gì? đánh ai thâm tím mình mẩy!to die in ones's boots- xem die!to get the boot- từ lóng bị đuổi tiếng Anh là gì? bị tống cổ ra tiếng Anh là gì? bị đá đít!to give somebody the boot- từ lóng đá đít ai tiếng Anh là gì? đuổi ai tiếng Anh là gì? tống cổ ai!to have one's heart in one's boots- xem heart!to lick someone's boots- liếm gót ai tiếng Anh là gì? bợ đỡ ai!like old boots- từ lóng rán hết sức tiếng Anh là gì? tiếng Anh là gì? dữ dội tiếng Anh là gì? mạnh mẽ tiếng Anh là gì? mãnh liệt!over shoes over boots- tục ngữ đã trót thì phải trét!the boot is on the other leg- sự thật lại là ngược lại- trách nhiệm thuộc về phía bên kia* ngoại động từ- từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ đi giày ống cho- đá ai- sử học tra tấn bằng giày tra tấn!to boot out- đuổi ra tiếng Anh là gì? tống cổ ra tiếng Anh là gì? đá đít nghĩa bóngboot- Tech nạp chương trình mồi tiếng Anh là gì? khởi động hệ thống
Thông tin thuật ngữ boots tiếng Anh Từ điển Anh Việt boots phát âm có thể chưa chuẩn Hình ảnh cho thuật ngữ boots Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành Định nghĩa - Khái niệm boots tiếng Anh? Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ boots trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ boots tiếng Anh nghĩa là gì. boots /buts/* danh từ- người đánh giày ở khách sạn- người khuân hành lý ở khách sạnboot /but/* danh từ- to boot thêm vào đó, nữa* danh từ- giày ống- ngăn để hành lý đằng sau xe ô tô, xe ngựa- sử học giày tra tấn dụng cụ tra tấn hình giày ống!to beat somebody out his boots- đánh ai nhừ tử; đánh ai thâm tím mình mẩy!to die in ones's boots- xem die!to get the boot- từ lóng bị đuổi, bị tống cổ ra, bị đá đít!to give somebody the boot- từ lóng đá đít ai, đuổi ai, tống cổ ai!to have one's heart in one's boots- xem heart!to lick someone's boots- liếm gót ai, bợ đỡ ai!like old boots- từ lóng rán hết sức, ; dữ dội, mạnh mẽ, mãnh liệt!over shoes over boots- tục ngữ đã trót thì phải trét!the boot is on the other leg- sự thật lại là ngược lại- trách nhiệm thuộc về phía bên kia* ngoại động từ- từ Mỹ,nghĩa Mỹ đi giày ống cho- đá ai- sử học tra tấn bằng giày tra tấn!to boot out- đuổi ra, tống cổ ra, đá đít nghĩa bóngboot- Tech nạp chương trình mồi, khởi động hệ thống Thuật ngữ liên quan tới boots ileus tiếng Anh là gì? quadrilocular tiếng Anh là gì? immunizes tiếng Anh là gì? agamogenesis tiếng Anh là gì? tike tiếng Anh là gì? no-par tiếng Anh là gì? feministic tiếng Anh là gì? pectise tiếng Anh là gì? communication satellite tiếng Anh là gì? mulch tiếng Anh là gì? sarcophaga tiếng Anh là gì? fault finder tiếng Anh là gì? resipiscence tiếng Anh là gì? abrogable tiếng Anh là gì? hark tiếng Anh là gì? Tóm lại nội dung ý nghĩa của boots trong tiếng Anh boots có nghĩa là boots /buts/* danh từ- người đánh giày ở khách sạn- người khuân hành lý ở khách sạnboot /but/* danh từ- to boot thêm vào đó, nữa* danh từ- giày ống- ngăn để hành lý đằng sau xe ô tô, xe ngựa- sử học giày tra tấn dụng cụ tra tấn hình giày ống!to beat somebody out his boots- đánh ai nhừ tử; đánh ai thâm tím mình mẩy!to die in ones's boots- xem die!to get the boot- từ lóng bị đuổi, bị tống cổ ra, bị đá đít!to give somebody the boot- từ lóng đá đít ai, đuổi ai, tống cổ ai!to have one's heart in one's boots- xem heart!to lick someone's boots- liếm gót ai, bợ đỡ ai!like old boots- từ lóng rán hết sức, ; dữ dội, mạnh mẽ, mãnh liệt!over shoes over boots- tục ngữ đã trót thì phải trét!the boot is on the other leg- sự thật lại là ngược lại- trách nhiệm thuộc về phía bên kia* ngoại động từ- từ Mỹ,nghĩa Mỹ đi giày ống cho- đá ai- sử học tra tấn bằng giày tra tấn!to boot out- đuổi ra, tống cổ ra, đá đít nghĩa bóngboot- Tech nạp chương trình mồi, khởi động hệ thống Đây là cách dùng boots tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023. Cùng học tiếng Anh Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ boots tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây. Từ điển Việt Anh boots /buts/* danh từ- người đánh giày ở khách sạn- người khuân hành lý ở khách sạnboot /but/* danh từ- to boot thêm vào đó tiếng Anh là gì? nữa* danh từ- giày ống- ngăn để hành lý đằng sau xe ô tô tiếng Anh là gì? xe ngựa- sử học giày tra tấn dụng cụ tra tấn hình giày ống!to beat somebody out his boots- đánh ai nhừ tử tiếng Anh là gì? đánh ai thâm tím mình mẩy!to die in ones's boots- xem die!to get the boot- từ lóng bị đuổi tiếng Anh là gì? bị tống cổ ra tiếng Anh là gì? bị đá đít!to give somebody the boot- từ lóng đá đít ai tiếng Anh là gì? đuổi ai tiếng Anh là gì? tống cổ ai!to have one's heart in one's boots- xem heart!to lick someone's boots- liếm gót ai tiếng Anh là gì? bợ đỡ ai!like old boots- từ lóng rán hết sức tiếng Anh là gì? tiếng Anh là gì? dữ dội tiếng Anh là gì? mạnh mẽ tiếng Anh là gì? mãnh liệt!over shoes over boots- tục ngữ đã trót thì phải trét!the boot is on the other leg- sự thật lại là ngược lại- trách nhiệm thuộc về phía bên kia* ngoại động từ- từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ đi giày ống cho- đá ai- sử học tra tấn bằng giày tra tấn!to boot out- đuổi ra tiếng Anh là gì? tống cổ ra tiếng Anh là gì? đá đít nghĩa bóngboot- Tech nạp chương trình mồi tiếng Anh là gì? khởi động hệ thống
bootsboots /buts/ danh từ người đánh giày ở khách sạn người khuân hành lý ở khách sạn bao bì phễu hứng ủnginsulating boots ủng cách điệninsulation boots ủng cách điệnsafety boots with steel toe caps and steel sole plate ủng an toàn có mũi sắt và đế sắt bộ điều chỉnh điện ápXem thêm bang, charge, rush, flush, thrill, kick, the boot, iron boot, iron heel, kick, kicking, reboot, bring up bootsTừ điển that covers the whole foot and lower legBritish term for the luggage compartment in a carthe swift release of a store of affective force; bang, charge, rush, flush, thrill, kickthey got a great bang out of itwhat a boot!he got a quick rush from injecting heroinhe does it for kicksprotective casing for something that resembles a legan instrument of torture that is used to heat or crush the foot and leg; the boot, iron boot, iron heela form of foot torture in which the feet are encased in iron and slowly crushedthe act of delivering a blow with the foot; kick, kickinghe gave the ball a powerful kickthe team's kicking was give a boot tocause to load an operating system and start the initial processes; reboot, bring upboot your computerEnglish Synonym and Antonym Dictionarybootsbootedbootingsyn. kick shoeant. shoe
boots tiếng anh là gì